🔍 Search: BIỂN TÂY
🌟 BIỂN TÂY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
서해
(西海)
Danh từ
-
2
서쪽에 있는 바다.
2 BIỂN TÂY: Biển ở phía Tây. -
1
한국과 중국에 둘러싸인 바다. 한반도의 서쪽에 있다.
1 SEOHAE; BIỂN TÂY: Biển bao quanh Hàn Quốc và Trung Quốc. Ở về phía Tây của bán đảo Hàn.
-
2
서쪽에 있는 바다.